Có 4 kết quả:

公会 công hội公會 công hội工会 công hội工會 công hội

1/4

công hội

giản thể

Từ điển phổ thông

phường hội

Bình luận 0

công hội

phồn thể

Từ điển phổ thông

phường hội

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

công hội

giản thể

Từ điển phổ thông

công hội, công đoàn

Bình luận 0

công hội

phồn thể

Từ điển phổ thông

công hội, công đoàn

Từ điển trích dẫn

1. Nghiệp đoàn thợ thuyền. ☆Tương tự: “công liên” 工聯.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Công đoàn 工團.

Bình luận 0